MÁY IN CANON LBP 6030 CŨ GIÁ TỐT
Còn hàng
Máy In Canon Cũ
Liên hệ
573
Gọi ngay 0978 193 602 để được tư vấn miễn phí
Thêm vào giỏ hàng Đặt hàng nhanh- Mô tả sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Video demo
- Download
GIỚI THIỆU VỀ MÁY IN CANON LBP 6030 CŨ
Thương hiệu Canon từ lâu đã luôn là một thương hiệu bền bỉ và nổi tiếng với các sản phẩm máy in chất lượng và có giá trị bền bỉ theo thời gian. Máy in Canon 6030 cũng là một sản phẩm rất phổ biến với nhiều người dùng vì rất nhiều ưu điểm tốt và nổi bật.
Máy in Canon 6030 là loại máy in laser đen trắng với tốc độ in trung bình khoảng 18 trang trên phút. Tốc độ in ấn này cho phép máy in thực hiện những tác vụ in ấn cơ bản nhưng vẫn đảm bảo chất lượng của bản in. Những bản in, tài liệu được in bằng máy in Canon 6030 đều cho ra màu mực đẹp, đậm nét và rõ ràng, giúp Quý khách hàng đạt được hiệu suất, kết quả tốt phục vụ cho công việc.
Ngoài ra, máy in Canon 6030 còn có độ phân giải lên tới 600x600 dpi. Khay giấy lớn với sức chứa lớn lên tới 150 tờ cùng khả năng tái nạp mực sẽ giúp Quý khách hàng tiết kiệm được chi phí, thời gian và công sức.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN CANON LBP 6030
Loại máy: Máy in laser trắng đen
Chức năng: In
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 18 trang/phút
Bộ nhớ ram: 32MB
Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi
Khay giấy: 150 tờ x 1 khay
Chuẩn kết nối: USB 2.0
Công suất khuyến nghị/ tháng: tối đa 1.000 trang
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT MÁY IN CANON LBP 6030
Phương pháp in | In laser đen trắng | ||
Tốc độ in | Khổ A4: | 18 trang/phút Up to 18 ppm | |
Khổ Letter: | 19 trang/phút | ||
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | ||
Chất lượng in ảnh nhờ Công nghệ lọc ảnh chất lượng | 2400 (tương đương) × 600dpi | ||
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) |
10 giây hoặc ít hơn | ||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xấp xỉ 7,8 giây | ||
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ tắt máy) |
Xấp xỉ 1 giây | ||
Ngôn ngữ in | UFR II LT | ||
Xử lí giấy | |||
Khay nạp giấy (chuẩn) | 150 tờ (định lượng 80g/m2) | ||
Khay đỡ bản in | 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống) (định lượng 80g/m2) |
||
Khổ giấy | A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL Khổ chọn thêm: Chiều rộng 76,2 đến 215,9mm x Chiều dài 188 đến 355,6mm |
||
Định lượng giấy | 60 đến 163g/m2 | ||
Loại giấy | Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư. | ||
Kết nối giao tiếp và phần mềm | |||
Kết nối USB | USB 2.0 tốc độ cao | ||
Hệ điều hành tương thích*2 | Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Mac OS 10.6.x~10.9 *3, Linux*3, Citrix |
||
Thông số kĩ thuật chung | |||
Màn hình điều khiển | 2 màn hình LED, 2 phím nhấn thao tác vụ | ||
Dung lượng bộ nhớ | 32MB | ||
Kích thước (W x D x H) | 364 x 249 x 199mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 5,0kg (không bao gồm ống mực) | ||
Mức ồn*4 | Khi đang vận hành: | Công suất âm: | 6,53B hoặc thấp hơn |
Mức nén âm: | 49,3dB | ||
Khi ở chế độ chờ: | Công suất âm: | Không nghe thấy*5 | |
Mức nén âm: | Không nghe thấy*5 | ||
Mức tiêu thụ điện tối đa | 840W hoặc thấp hơn | ||
Mức tiêu thụ điện trung bình | Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 320W | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 1,8W | ||
Khi tắt máy: | Xấp xỉ 0,8W | ||
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng | 0,48kWh/tuần | ||
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10~30°C | |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) | ||
Nguồn điện chuẩn | 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | ||
Cartridge mực*6 | Cartridge mực 325: | 1.600 trang (Cartridge mực đi kèm: 700 trang) |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*7 | Lên tới 5.000 trang | ||
Công suất khuyến nghị/tháng | 200 - 800 trang |